Dưới đây là mô tả chi tiết về bảng giá làm mái tôn trọn gói theo m2 mới nhất năm 2025, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến giá và các loại mái tôn phổ biến:
Yếu tố ảnh hưởng đến giá làm mái tôn:
- Loại tôn:
- Tôn lạnh: Khả năng chống nóng tốt, giá cao hơn.
- Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ, độ bền trung bình.
- Tôn chống ồn, chống nóng: Giá cao nhất, hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội.
- Độ dày tôn: Tôn càng dày, giá càng cao.
- Khung kèo:
- Loại thép hộp, thép chữ U, độ dày thép.
- Kết cấu khung kèo phức tạp hay đơn giản.
- Diện tích mái: Diện tích càng lớn, tổng chi phí càng cao, nhưng đơn giá trên m2 có thể giảm.
- Độ cao công trình: Thi công ở vị trí càng cao, chi phí nhân công càng tăng.
- Vị trí địa lý: Giá vật tư và nhân công ở các khu vực khác nhau sẽ có sự chênh lệch.
- Đơn vị thi công: Mỗi đơn vị sẽ có bảng giá và chính sách khác nhau.
- Các yếu tố khác: Ví dụ như yêu cầu về lớp chống ồn, chống nóng, hay là các chi tiết đặc biệt.
Bảng giá tham khảo (VNĐ/m2):
- Mái tôn mạ kẽm: 360.000 – 450.000 VNĐ/m2
- Mái tôn lạnh màu: 460.000 – 560.000 VNĐ/m2
- Mái tôn dán tấm xốp cách nhiệt: 430.000 – 510.000 VNĐ/m2
- Mái tôn phủ lớp PU cách nhiệt: 560.000 – 660.000 VNĐ/m2
- Nhân công lợp mái tôn: 50.000 – 150.000 VNĐ/m2 (tùy thuộc vào độ cao và độ khó của công trình)
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu.
- Nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất.
- Cần chú ý chọn những đơn vị thi công có uy tín, có đầy đủ kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng công trình.
Các loại mái tôn phổ biến:
- Mái tôn 1 lớp: Loại đơn giản, giá rẻ, thích hợp cho các công trình tạm thời.
- Mái tôn 3 lớp: Có lớp xốp cách nhiệt, chống ồn, thích hợp cho nhà ở, văn phòng.
- Mái tôn giả ngói: Thẩm mỹ cao, giống ngói thật, nhưng giá thành cao hơn.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về bảng giá làm mái tôn và lựa chọn được loại mái tôn phù hợp với nhu cầu của mình.